1 | | Bách khoa thư bệnh học/ Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh: chủ nhiệm công trình. Nguyễn Năng An, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Ngọc Ký...: biên tập, T.2 . - H.: Nxb.Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL10341, VL10342 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Đức Khiển: chủ biên, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước, T.17 Phong tục lễ hội . - H.: Thời đại, 2010. - tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16892, VL39088 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Năng An: chủ biên, Hoàng Bảo Châu, Nguyễn Tài Thu, T.9 Y tế . - H.: Thời đại, 2010. - 263tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16884, VL39080 |
4 | | Mấy vấn đề cơ sở trong các phản ứng và bệnh dị ứng / Nguyễn Năng An . - H. : Y học, 1975. - 281tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001219, VV9914 |
5 | | Mấy vấn đề cơ sở trong các phản ứng và bệnh dị ứng/ Nguyễn Năng An . - H.: Y học, 1975. - 291tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M39, VV9913 |
6 | | Phương pháp sai phân hữu hạn và ứng dụng giải các bài toán kết cấu / Nguyễn Xuân Bảo, Nguyễn Năng Anh . - H. : Nông nghiệp, 1985. - 191tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VV.006739, VV.006740 |
7 | | Phương pháp sai phân hữu hạn và ứng dụng giải các bài toán kết cấu/ Nguyễn Xuân Bảo, Nguyễn Năng Anh . - H.: Nông nghiệp, 1985. - 191tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M33082, VL6749, VL6750 |
8 | | Từ điển Nga- Việt / Nguyễn Năng An . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 738tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002185 |
9 | | Từ điển Nga-Việt / Nguyễn Năng An, Hồng Hà . - In lần thứ 2. - Matxcơva : Quốc gia các từ điển dân tộc và nước ngoài, 1960. - 729tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VV.006383, VV5951 |
10 | | Từ điển Nga-Việt 24.000 từ: Kèm theo, có bảng tóm tắt ngữ pháp tiếng Nga . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972. - 772tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV38681 |
|